Chúng tôi sở hữu một hệ thống xe cấp cứu được trang bị đầy đủ các thiết bị cao cấp như máy thở, máy monitor, cáng vận chuyển, cáng xúc, máy shock tim, máy đo đường huyết, máy hút đờm giải và hệ thống oxy, theo tiêu chuẩn quốc tế. Những trang thiết bị này cam kết đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình vận chuyển và hỗ trợ tích cực cho nhân viên y tế khi xử trí sơ cấp cứu trên xe, mang lại lợi ích cao nhất cho bệnh nhân.
Đội ngũ nhân viên y tế của chúng tôi được huấn luyện chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong xử trí cấp cứu trên xe, đảm bảo đáp ứng được mọi tình huống khẩn cấp và tai biến có thể xảy ra trong quá trình di chuyển.
Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Vận chuyển bệnh nhân từ bệnh viện về nhà.
- Vận chuyển bệnh nhân từ bệnh viện này tới bệnh viện khác.
- Cho thuê thiết bị y tế như máy tạo oxy, máy thở mini, máy monitor, bơm tiêm điện, máy hút nhớt…
Quy Trình Tinh Gọn
4 Bước Đặt Xe Dễ Dàng
1
Đăng ký lịch hẹn
Liên hệ Hotline 0974.818.115 để được tư vấn lâm sàng và lên lịch Bác sĩ đến thăm khám tại nhà trên địa bàn Tp.HCM (hoạt động 24/7)
2
Điều trị tận nơi
Bác sĩ/ Điều dưỡng đến điểm hẹn trong vòng 30p - 1 tiếng tuỳ theo lộ trình và tiến hành thăm khám/điều trị cho Bệnh nhân
3
Hoàn tất điều trị
Bác sĩ/ Điều dưỡng túc trực xuyên suốt quá trình chữa trị, sau đó rút kim an toàn và hướng dẫn chăm sóc thêm cho người nhà Bệnh nhân
4
Hỗ trợ sau điều trị
Hướng dẫn Bệnh nhân tự chăm sóc sức khoẻ tại nhà qua điện thoại, luôn sẵn sàng hỗ trợ các trường hợp khẩn cấp khác
DỊCH TRUYỀN | |||
STT | DANH MỤC DỊCH VỤ | GIÁ THU | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
1 | Paracetamol 1000Mg/100ml | 200.000 | VN |
2 | Poly kabi (Vitamin trái cây) | 550.000 | VN |
3 | Ringer Lactac 500ml | 350.000 | HONGKONG |
4 | Nacl 0.9% 500ml | 350.000 | ĐỨC |
5 | Glucose 5% 500ml | 350.000 | HQ |
6 | Pantogen Vitamin trái cây | 550.000 | ĐÀI LOAN |
7 | Amino plasma 5% 250ml | 600.000 | ĐỨC |
8 | Lipofudin 10% 250ml | 650.000 | ĐỨC |
9 | Morihepamin 200ml | 700.000 | NHẬT BẢN |
10 | Nephrosteril 250ml | 600.000 | ĐỨC |
11 | REAMBERIN 400ml | 650.000 | NGA |
THUỐC TIÊM | |||
STT | DANH MỤC DỊCH VỤ | GIÁ THU | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|
12 | Dexamethasone 4mg/1ml | 200.000 | VN |
13 | Becozyme 2ml | 200.000 | PHÁP |
14 | Piracetam 1g/5ml | 200.000 | VN |
15 | Cerebrolysin 5ml | 300.000 | ĐỨC |
16 | Buscopan 20mg/ml | 200.000 | ĐỨC |
17 | Gentamicin 80mg/2ml | 200.000 | VN |
18 | Calci Clorid 500mg/5ml | 200.000 | VN |
19 | Dimedrol | 200.000 | VN |
20 | Vitamin B12 Vinpharco | 200.000 | VN |
21 | Laroscorbine Tiêm 1000MG/5ML | 200.000 | PHÁP |
22 | TANGANIL 500MG/5ML | 200.000 | PHÁP |
23 | OMEPRAZOL 40 MG | 200.000 | HQ |
24 | Voltaren 75Mg/3ml | 200.000 | THỤY SĨ |
25 | Solu-medrol 40 mg | 250.000 | MỸ |
26 | Gluthione 600mg | 350.000 | Ý, VN |
27 | Bromhexin | 200.000 | VN |